--

phân bì

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phân bì

+  

  • Compare enviously
    • Phân bì hơn thiệt
      To compare enviously advantage and disadvantage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phân bì"
Lượt xem: 565